Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mía lau
[mía lau]
|
dwarf sugarcane
Từ điển Việt - Việt
mía lau
|
danh từ
mía thân gầy, gióng dài giống thân cây lau
rễ tranh nấu với mía lau, có tác dụng thanh nhiệt